Mũi khoan thép gió IRWIN HSS-R
- Mầu: Đen
- Góc cắt: 1180
- Đặc điểm: Khả năng chịu xoắn tốt, làm việc tôc độ cao và thiết kế đặc biệt chống gẫy mũi khoan
- Ứng dụng: Khoan thép, tôn cán, gang, niken, đồng, nhôm... các loại vật liệu có độ bền kéo lên tới 900N/mm2
Đường kính (mm) | Chiều dài tổng (mm) | C. dài phần cắt (mm) |
Mũi khoan ø2,6 | 61,0 | 33,0 |
Mũi khoan ø2,7 | 61,0 | 33,0 |
Mũi khoan ø2,8 | 61,0 | 33,0 |
Mũi khoan ø2,9 | 61,0 | 33,0 |
Mũi khoan ø3,1 | 65,0 | 36,0 |
Mũi khoan ø3,2 | 65,0 | 36,0 |
Mũi khoan ø3,3 | 65,0 | 36,0 |
Mũi khoan ø3,4 | 70,0 | 39,0 |
Mũi khoan ø3,6 | 70,0 | 39,0 |
Mũi khoan ø3,7 | 70,0 | 39,0 |
Mũi khoan ø3,8 | 75,0 | 43,0 |
Mũi khoan ø3,9 | 75,0 | 43,0 |
Mũi khoan ø4,1 | 75,0 | 43,0 |
Mũi khoan ø4,2 | 75,0 | 43,0 |
Mũi khoan ø4,3 | 80,0 | 47,0 |
Mũi khoan ø4,4 | 80,0 | 47,0 |
Mũi khoan ø4,6 | 80,0 | 47,0 |
Mũi khoan ø4,7 | 80,0 | 47,0 |
Mũi khoan ø4,8 | 86,0 | 52,0 |
Mũi khoan ø4,9 | 86,0 | 52,0 |
Mũi khoan ø5,1 | 86,0 | 52,0 |
Mũi khoan ø5,2 | 86,0 | 52,0 |
Mũi khoan ø5,3 | 86,0 | 52,0 |
Mũi khoan ø5,4 | 93,0 | 57,0 |
Mũi khoan ø5,6 | 93,0 | 57,0 |
Mũi khoan ø5,7 | 93,0 | 57,0 |
Mũi khoan ø5,8 | 93,0 | 57,0 |
Mũi khoan ø5,9 | 93,0 | 57,0 |
Mũi khoan ø6,1 | 101,0 | 63,0 |
Mũi khoan ø6,2 | 101,0 | 63,0 |
Mũi khoan ø6,3 | 101,0 | 63,0 |
Mũi khoan ø6,4 | 101,0 | 63,0 |
Mũi khoan ø6,6 | 101,0 | 63,0 |
Mũi khoan ø6,7 | 101,0 | 63,0 |
Mũi khoan ø6,8 | 109,0 | 69,0 |
Mũi khoan ø6,9 | 109,0 | 69,0 |
Mũi khoan ø7,0 | 109,0 | 69,0 |
Mũi khoan ø7,1 | 109,0 | 69,0 |
Mũi khoan ø7,2 | 109,0 | 69,0 |
Mũi khoan ø7,3 | 109,0 | 69,0 |
Mũi khoan ø7,4 | 109,0 | 69,0 |
Mũi khoan ø7,6 | 117,0 | 75,0 |
Mũi khoan ø7,7 | 117,0 | 75,0 |
Mũi khoan ø7,8 | 117,0 | 75,0 |
Mũi khoan ø7,9 | 117,0 | 75,0 |
Mũi khoan ø8,1 | 117,0 | 75,0 |
Mũi khoan ø8,2 | 117,0 | 75,0 |
Mũi khoan ø8,3 | 117,0 | 75,0 |
Mũi khoan ø8,4 | 117,0 | 75,0 |
Mũi khoan ø8,5 | 117,0 | 75,0 |
Mũi khoan ø8,6 | 125,0 | 81,0 |
Mũi khoan ø8,7 | 125,0 | 81,0 |
Mũi khoan ø8,8 | 125,0 | 81,0 |
Mũi khoan ø8,9 | 125,0 | 81,0 |
Mũi khoan ø8,9 | 125,0 | 81,0 |
Mũi khoan ø9,2 | 125,0 | 81,0 |
Mũi khoan ø9,3 | 125,0 | 81,0 |
Mũi khoan ø9,4 | 125,0 | 81,0 |
Mũi khoan ø9,6 | 133,0 | 87,0 |
Mũi khoan ø9,7 | 133,0 | 87,0 |
Mũi khoan ø9,8 | 133,0 | 87,0 |
Mũi khoan ø9,9 | 133,0 | 87,0 |